Thân xe quay tay được sử dụng thép chất lượng cao, chống gỉ, chống ăn mòn, bền, dễ dàng co ngót.
Tính năng củaĐóng cơ thể Turnbuckle
Sử dụng thép chất lượng cao, chống gỉ, chống ăn mòn, bền, dễ co ngót
Đặc điểm kỹ thuật củaĐóng cơ thể Turnbuckle
SWL | Đường kính vít | Chiều dài của cơ thể | Dia của cơ thể | Dia | Ghim Dia | Bên trong | Bên trong | Mỗi mảnh | |||
Chiều dài | Chiều rộng | Dia | Chiều dài | Chiều rộng | |||||||
tấn | mm | mm | mm | D1 | D2 | D3 | D4 | E1 | E2 | E3 | |
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
0.1 | 6 | 102 | 12 | 3 | 5 | 15 | 7 | 6 | 15 | 8 | 0.11 |
0.15 | 8 | 110 | 15 | 4 | 6 | 16 | 9 | 7 | 19 | 10 | 0.23 |
0.375 | 10 | 152 | 21 | 5 | 8 | 21 | 11 | 8 | 25 | 11 | 0.28 |
0.5 | 12 | 175 | 27 | 6 | 10 | 25 | 13 | 11 | 30 | 14 | 0.8 |
0.75 | 16 | 229 | 27 | 10 | 12 | 40 | 18 | 14 | 41 | 16 | 1.4 |
1.125 | 20 | 229 | 33 | 12 | 16 | 45 | 20 | 16 | 51 | 22 | 2 |
1.6 | 22 | 305 | 33 | 15 | 18 | 48 | 24 | 16 | 51 | 22 | 3.5 |
2 | 24 | 325 | 42 | 16 | 22 | 65 | 28 | 19 | 57 | 25 | 4 |
2.75 | 28 | 356 | 48 | 18 | 22 | 59 | 30 | 19 | 57 | 28 | 4.5 |
3.75 | 33 | 381 | 48 | 20 | 27 | 62 | 34 | 22 | 65 | 35 | 6.5 |
4.25 | 35 | 381 | 60 | 22 | 28 | 68 | 38 | 22 | 65 | 36 | 8 |
5 | 39 | 406 | 60 | 24 | 33 | 74 | 42 | 25 | 74 | 38 | 11 |