Tính năng của WLB TYPE Khối đòn bẩy bằng tay 1. Sử dụng tấm kết cấu thép hợp kim cacbon thấp, an toàn và đáng tin cậy, bền
2. Sử dụng xích nâng G80 có độ bền cao, hệ số an toàn cao và tuổi thọ cao, tuổi thọ Vòng quay ổn định, hiệu quả cao, lực kéo nhẹ
3. Sử dụng phanh chân kép để đảm bảo hiệu suất an toàn cao hơn
4. Tay cầm có gân và thiết kế tấm dày, tăng cường sức mạnh của tay nâng Thiết bị giới hạn tải trọng tùy chọn
5. Có thể chọn thiết bị dẫn hướng xích đặc biệt có hướng dẫn cho sức mạnh, để toàn bộ máy trong kéo xích nâng khi hoàn toàn trơn tru, tạm biệt thẻ kháng
6. Thông qua chứng nhận tiêu chuẩn CE, GS
Khối đòn bẩy thủ công LOẠI WLB Đặc tính
1. Tấm cấu trúc thép hợp kim carbon thấp sử dụng, an toàn và đáng tin cậy, bền
2. Sử dụng xích nâng G80 có độ bền cao, hệ số an toàn cao và tuổi thọ cao, tuổi thọ Vòng quay ổn định, hiệu quả cao, lực kéo nhẹ
3. Sử dụng phanh chân kép để đảm bảo hiệu suất an toàn cao hơn
4. Tay cầm có gân và thiết kế tấm dày, tăng cường sức mạnh của tay nâng Thiết bị giới hạn tải trọng tùy chọn
5. Có thể chọn thiết bị dẫn hướng xích đặc biệt có hướng dẫn cho sức mạnh, để toàn bộ máy trong kéo xích nâng khi hoàn toàn trơn tru, tạm biệt thẻ kháng
6. Thông qua chứng nhận tiêu chuẩn CE, GS
Khối đòn bẩy thủ công LOẠI WLB Sự chỉ rõ
Người mẫu | WLB-0,5T | WLB-0,75T | WLB-1T | WLB-1.5T | WLB-2T | WLB-3T | WLB-6T | WLB-9T | |
WLL (T) | 0.5 | 0.75 | 1 | 1.5 | 2 | 3 | 6 | 9 | |
Chiều cao của tải tốc độ (M) | 0.15 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | |
Tải trọng thử nghiệm (T) | 0.75 | 1.125 | 1.5 | 2.25 | 3 | 4.5 | 7.5 | 11.25 | |
Cần nỗ lực để nâng tải tối đa (N) | 140 | 140 | 240 | 240 | 320 | 340 | 360 | ||
không. của chuỗi tải (mm) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | |
không. của chuỗi tải (mm) | 5 | 6 | 6 | 8 | 8 | 10 | 10 | 10 | |
Đo đạc (mmï¼ ‰ |
A | 102 | 148 | 148 | 176 | 176 | 195 | 195 | 195 |
B | 80 | 88 | 88 | 102 | 102 | 109 | 109 | 109 | |
C | 95 | 135 | 135 | 155 | 155 | 211 | 254 | 319 | |
D | 32 | 32 | 36 | 36 | 46 | 46 | 57 | ||
L | 290 | 290 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | ||
H | 320 | 320 | 380 | 380 | 480 | 600 | 700 | ||
Trọng lượng tịnh ¼ˆkgï¼ ‰ | 3.5 | 7 | 7.5 | 11 | 11.5 | 19 | 32 | 47 | |
kích thước đóng gói(cmï¼ ‰ | 33,5 * 12,5 * 9 | 37 * 34 * 37 | 37 * 34 * 37 | 52 * 14 * 18 | 52 * 14 * 18 | 55 * 16 * 21 | 55 * 16 * 21 | 62 * 48,5 * 26 |